Top 8 loài động vật có đôi tai to nhất thế giới

4.9/5 - (132 bình chọn)

Thế giới động vật, từ côn trùng cho đến những sinh vật khổng lồ như voi, đều tiến hóa và phát triển đôi tai lớn để thích nghi với môi trường nóng bức

Chó Tây Ban Nha là một nhóm giống chó tai dài, lông rậm có nguồn gốc từ Tây Ban Nha và thường là một phần của nhóm chó săn thuộc loại chó tha mồi.

Ở Anh, chúng được sử dụng để săn bắn ở các khu vực rộng lớn của giới quý tộc, và sau đó nhiều phân loài khác nhau đã được phát triển từ chúng cho mục đích riêng của chúng. Vào thời điểm đó, các giống chó Tây Ban Nha hầu như không có đặc điểm nổi bật. Nhưng người ta lại xếp chúng vào cùng loại với chó Tây Ban Nha. Ở Tây Ban Nha, người ta đã thấy chúng xuất hiện từ thế kỷ 14 và chúng thường được sử dụng để săn bắn.

Spanieli koira
chó spaniel
Spanieli koira
chó spaniel

chó săn thỏ

Beagle là một giống chó săn nhỏ chuyên săn thỏ. Chúng có thể dễ dàng được nhận ra bởi bộ lông mềm mại, mịn màng đặc trưng. Chúng rất dễ nuôi, thân thiện và đáng yêu với mọi người, vừa có thể trông nhà vừa chơi đùa với con cái trong nhà. Sống tự do, chúng thích khám phá mọi thứ nhờ chiếc mũi thính của mình. Đôi tai dài, rộng và nhô ra khỏi hai bên đầu.

Greyhound là giống chó nhỏ có trọng lượng chỉ 10-11 kg. Tuy chỉ dài 33 – 38 cm nhưng chúng là một trong những giống chó săn và chuyên săn thỏ. Chúng có thể dễ dàng được nhận ra bởi bộ lông mềm mượt và đôi tai dài đặc trưng của chúng.

Vinttikoira
chó săn thỏ
Vinttikoira
chó săn thỏ

Cáo sa mạc

Cáo Fennec còn có tên gọi trìu mến là cáo “tai dơi”, sống ở phía đông và phía nam châu Phi. Đặc biệt, chúng có sở thích ăn côn trùng. Mối chiếm 75% khẩu phần ăn của Cáo Fennec. Vì vậy, không có gì đáng ngạc nhiên nếu chúng ta bất ngờ thấy chúng bỏ chạy và bắt đầu nghe thấy tiếng đàn mối di chuyển dưới lòng đất. Ngoài ra, đôi tai khổng lồ còn giúp Cáo Fennec xua tan cái nóng mùa hè và phát hiện côn trùng ẩn náu dưới cát.

Fennec là loài nhỏ nhất trong họ chó. Chức năng lông, tai và thận thích nghi với nhiệt độ cao, mực nước thấp và môi trường sa mạc. Ngoài ra, thính giác còn đủ nhạy để nghe được con mồi đang di chuyển dưới lòng đất. Chúng chủ yếu ăn côn trùng, động vật có vú nhỏ và chim.

Loài này thường được xếp vào chi Cáo; Tuy nhiên, điều này còn gây tranh cãi do sự khác biệt giữa cáo fennec và các loài cáo khác. Bộ lông Fennec được người dân bản địa Bắc Phi đánh giá cao và ở một số nơi trên thế giới, loài cáo này được coi là thú cưng kỳ lạ.

Aavikkokettu
Cáo sa mạc
Aavikkokettu
Cáo sa mạc

Caracal

Caracal là loài mèo hoang chân dài sống ở các vùng từ Châu Phi đến Ấn Độ, nổi tiếng với đôi tai to và thính giác khủng khiếp. Chúng có thể tìm thấy con mồi ngay cả trên bãi cỏ cao. Khi đi săn, tai cũng di chuyển theo các góc giống như ăng-ten. Chúng giống như một cái phễu thu thập thông tin. Một số loài mèo hoang nhỏ khác ở châu Phi thậm chí còn có thể phát hiện được loài gặm nhấm bò dưới lòng đất.

Caracal là một chi động vật ăn thịt thuộc họ Felidae. Trước đây, chúng được coi là một chi đơn loài với một loài là Caracal caracal. Tuy nhiên, các phân tích di truyền gần đây đã chỉ ra rằng linh miêu linh miêu có liên quan chặt chẽ về mặt di truyền với báo vàng châu Phi và có chung tổ tiên khoảng 5,4 triệu năm trước. Vì vậy, hiện nay hai loài này được xếp chung vào chi Caracal.

Caracal
Caracal
Caracal
Caracal

Thỏ tai to

Có tới 6 loài thỏ tai to ở Mỹ, một số loài có tai dài tới 18 cm (khoảng 1/3 kích thước cơ thể). Andrew Smith, giáo sư danh dự về sinh học bảo tồn tại Đại học bang Arizona, cho biết: “Đây là những chiếc tai ngớ ngẩn nhất từng được gắn trên bất kỳ sinh vật nào”.

Một số loài thỏ tai to sống ở vùng có khí hậu lạnh và không di cư. Chỉ ngủ đông rồi lại tỉnh dậy lao đi tìm thức ăn như thực vật, thảo mộc và bụi rậm. Những con thỏ này thường mang theo nhiều mầm bệnh như bọ chét, ve, chấy rận nên thường ít người muốn bắt chúng.

Thỏ tai to không di cư hoặc ngủ đông trong mùa đông và sống trong những môi trường sống tương tự với diện tích khoảng 0,4–1,2 km2 (1–3 km) trong suốt cả năm. Một chế độ ăn đa dạng bao gồm cây bụi, cây nhỏ, cỏ và thảo mộc. Cây bụi thường chiếm phần lớn khẩu phần ăn vào mùa thu và mùa đông, trong khi cỏ và thảo mộc được ăn vào mùa xuân và đầu mùa hè, nhưng các loại nấm mốc và thực vật khác nhau tùy theo khí hậu. Thỏ rừng đuôi đen là con mồi chính của các loài ăn thịt và săn mồi như đại bàng, diều hâu, cú, chó sói, cáo và mèo hoang. Thỏ có nhiều ký sinh trùng, bao gồm bọ chét, ve, rận, ve; Vì lý do này, thợ săn thường tránh săn chúng.

Isokorvainen kani
Thỏ tai to
Isokorvainen kani
Thỏ tai to

Dơi

Có lẽ loài dơi không còn xa lạ với chúng ta, giống như loài dơi đốm có đôi tai khổng lồ và có thể nghe được cả những âm thanh nhỏ nhất, như tiếng bước chân của côn trùng. Từ đó việc phát hiện và tiêu diệt con mồi dễ dàng hơn. Nếu bạn sai thì tai to không liên quan gì đến khả năng định vị bằng tiếng vang. Sóng siêu âm tích hợp của dơi phát ra âm thanh và dội ngược lại khi gặp con mồi. Đó là âm thanh có tần số cao, trong khi tai chỉ nghe được âm thanh có tần số thấp (âm thanh của con mồi). Dơi tai to Townsend là loài có đôi tai lớn nhất thế giới.

Dơi là loài động vật có vú duy nhất có thể bay. Một số loài động vật khác như cáo bay, sóc bay… nhìn thì tưởng như có thể bay nhưng thực chất chúng chỉ có thể lướt đi – trong một khoảng cách nhất định. Khoảng 70% loài dơi ăn côn trùng, còn lại chủ yếu ăn trái cây và chỉ một số ít loài ăn thịt. Dơi rất cần thiết cho hệ sinh thái vì chúng đóng vai trò thụ phấn cho hoa hoặc phát tán hạt cây. Sự lây lan của nhiều loài cây phụ thuộc hoàn toàn vào loài dơi. Loài dơi nhỏ nhất là dơi nhím Kitti, chỉ dài 29–33 mm và nặng khoảng 2 gam. Loài lớn nhất là loài dơi ăn quả đầu vàng cỡ lớn với sải cánh dài 1,5 m và nặng khoảng 1,2 kg.

Lepakot
Dơi
Lepakot
Dơi

voi châu Phi

Voi châu Phi là một trong những động vật trên cạn lớn nhất trên Trái đất. Chúng lớn hơn một chút so với những người anh em họ châu Á của chúng và được phân biệt bởi đôi tai lớn hơn (ở châu Á, voi có đôi tai nhỏ hơn và tròn hơn).

Voi là loài động vật thu nhiệt nên chúng tìm cách thoát nóng bằng cách tắm, hút nước và phun lên cơ thể để bảo vệ mình khỏi bụi, cát. Ngoài ra, tai voi còn là bộ phận giữ mát toàn thân, đó là tập tính tự nhiên của loài voi, đặc biệt là voi châu Phi, bởi khí hậu của chúng thuộc loại khắc nghiệt nhất thế giới.

Mũi của chúng (Proboscis) chịu trách nhiệm thở, ngửi, lấy nước và lấy đồ vật. Voi có hơn 100.000 loại cơ khác nhau trên cơ thể, điều này mang lại cho chúng sức mạnh phi thường trong tự nhiên. Một đặc điểm đáng chú ý khác của người châu Phi là họ có thể dùng ngón chân để nắm những vật nhỏ, trong khi người châu Á thì không. Ngà voi được sử dụng để chiến đấu và tự vệ.

Voi Châu Phi
voi châu Phi
Afrikkalainen norsu
voi châu Phi

chuột nhảy Jerboa

Chuột nhảy Jerboa có nguồn gốc từ các sa mạc phía nam Mông Cổ và tây bắc Trung Quốc. Một số loài khác thuộc họ Dipodidae, bộ gặm nhấm, loài Jerboa 4 ngón, có nguồn gốc từ Libya hoặc Ai Cập. Nhưng điểm chung của chúng là chúng có đôi tai khá to so với kích thước cơ thể. Chúng thường ở dưới lòng đất, đào hố và trú ẩn ở đó vào ban ngày. Ban đêm chúng bò tìm kiếm thức ăn (côn trùng, hạt, rễ cây, cây hút nước) và uống sương đêm.

Chuột nhảy Jerboa trông giống chuột túi vì chúng có nhiều điểm tương đồng. Cả hai đều có chân sau dài, chân trước rất ngắn và đuôi dài. Jerboa di chuyển như một con kangaroo và nhảy xung quanh. Đuôi của chuột giật có thể dài hơn đầu và thân. Chó giật sử dụng đuôi để giữ thăng bằng khi nhảy và lông của nó thường có màu cát. Màu sắc này thường phù hợp với môi trường sống. Một số loài thuộc chi Jerboa có tai dài như tai thỏ, số khác có tai ngắn như chuột hoặc chuột chù. Tuổi thọ điển hình của chó giật là khoảng sáu năm.

Jerboa gerbiili
chuột nhảy Jerboa
Jerboa gerbiili
chuột nhảy Jerboa

Topbinhchon.com

Xin chào, mình đến từ Topbinhchon.com, công cụ tự động cung cấp thông tin dựa trên việc tổng hợp các xếp hạng sản phẩm, dịch vụ tốt nhất. Do số lượng bài viết rất lớn và xử lý tự động, có thể có sai sót, mong bạn gửi phản hồi góp ý!

Related Posts